LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
15:53:53 - Chủ nhật
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 1056

Lịch âm 1056

Lịch Âm 1056 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 1056

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Bính Thân 1056. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 1056.
Với 12 tháng lịch của năm 1056 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 1056

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 1056

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
11
Giáp Ngọ
1
12/12
Ất Mùi
2
13
Bính Thân
3
14
Đinh Dậu
4
15
Mậu Tuất
5
16
Kỷ Hợi
6
17
Canh Tý
7
18
Tân Sửu
8
19
Nhâm Dần
9
20
Quý Mão
10
21
Giáp Thìn
11
22
Ất Tỵ
12
23
Bính Ngọ
13
24
Đinh Mùi
14
25
Mậu Thân
15
26
Kỷ Dậu
16
27
Canh Tuất
17
28
Tân Hợi
18
29
Nhâm Tý
19
1/1
Quý Sửu
20
2
Giáp Dần
21
3
Ất Mão
22
4
Bính Thìn
23
5
Đinh Tỵ
24
6
Mậu Ngọ
25
7
Kỷ Mùi
26
8
Canh Thân
27
9
Tân Dậu
28
10
Nhâm Tuất
29
11
Quý Hợi
30
12
Giáp Tý
31
13
Ất Sửu
1
14/1
Bính Dần
2
15
Đinh Mão
3
16
Mậu Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1056

Lịch âm tháng 2 năm 1056

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
10
Nhâm Tuất
29
11
Quý Hợi
30
12
Giáp Tý
31
13
Ất Sửu
1
14/1
Bính Dần
2
15
Đinh Mão
3
16
Mậu Thìn
4
17
Kỷ Tỵ
5
18
Canh Ngọ
6
19
Tân Mùi
7
20
Nhâm Thân
8
21
Quý Dậu
9
22
Giáp Tuất
10
23
Ất Hợi
11
24
Bính Tý
12
25
Đinh Sửu
13
26
Mậu Dần
14
27
Kỷ Mão
15
28
Canh Thìn
16
29
Tân Tỵ
17
30
Nhâm Ngọ
18
1/2
Quý Mùi
19
2
Giáp Thân
20
3
Ất Dậu
21
4
Bính Tuất
22
5
Đinh Hợi
23
6
Mậu Tý
24
7
Kỷ Sửu
25
8
Canh Dần
26
9
Tân Mão
27
10
Nhâm Thìn
28
11
Quý Tỵ
29
12
Giáp Ngọ
1
13/2
Ất Mùi
2
14
Bính Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1056

Lịch âm tháng 3 năm 1056

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
8
Canh Dần
26
9
Tân Mão
27
10
Nhâm Thìn
28
11
Quý Tỵ
29
12
Giáp Ngọ
1
13/2
Ất Mùi
2
14
Bính Thân
3
15
Đinh Dậu
4
16
Mậu Tuất
5
17
Kỷ Hợi
6
18
Canh Tý
7
19
Tân Sửu
8
20
Nhâm Dần
9
21
Quý Mão
10
22
Giáp Thìn
11
23
Ất Tỵ
12
24
Bính Ngọ
13
25
Đinh Mùi
14
26
Mậu Thân
15
27
Kỷ Dậu
16
28
Canh Tuất
17
29
Tân Hợi
18
30
Nhâm Tý
19
1/3
Quý Sửu
20
2
Giáp Dần
21
3
Ất Mão
22
4
Bính Thìn
23
5
Đinh Tỵ
24
6
Mậu Ngọ
25
7
Kỷ Mùi
26
8
Canh Thân
27
9
Tân Dậu
28
10
Nhâm Tuất
29
11
Quý Hợi
30
12
Giáp Tý
31
13
Ất Sửu
1
14/3
Bính Dần
2
15
Đinh Mão
3
16
Mậu Thìn
4
17
Kỷ Tỵ
5
18
Canh Ngọ
6
19
Tân Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1056

Lịch âm tháng 4 năm 1056

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
13
Ất Sửu
1
14/3
Bính Dần
2
15
Đinh Mão
3
16
Mậu Thìn
4
17
Kỷ Tỵ
5
18
Canh Ngọ
6
19
Tân Mùi
7
20
Nhâm Thân
8
21
Quý Dậu
9
22
Giáp Tuất
10
23
Ất Hợi
11
24
Bính Tý
12
25
Đinh Sửu
13
26
Mậu Dần
14
27
Kỷ Mão
15
28
Canh Thìn
16
29
Tân Tỵ
17
30
Nhâm Ngọ
18
1/4
Quý Mùi
19
2
Giáp Thân
20
3
Ất Dậu
21
4
Bính Tuất
22
5
Đinh Hợi
23
6
Mậu Tý
24
7
Kỷ Sửu
25
8
Canh Dần
26
9
Tân Mão
27
10
Nhâm Thìn
28
11
Quý Tỵ
29
12
Giáp Ngọ
30
13
Ất Mùi
1
14/4
Bính Thân
2
15
Đinh Dậu
3
16
Mậu Tuất
4
17
Kỷ Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1056

Lịch âm tháng 5 năm 1056

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
11
Quý Tỵ
29
12
Giáp Ngọ
30
13
Ất Mùi
1
14/4
Bính Thân
2
15
Đinh Dậu
3
16
Mậu Tuất
4
17
Kỷ Hợi
5
18
Canh Tý
6
19
Tân Sửu
7
20
Nhâm Dần
8
21
Quý Mão
9
22
Giáp Thìn
10
23
Ất Tỵ
11
24
Bính Ngọ
12
25
Đinh Mùi
13
26
Mậu Thân
14
27
Kỷ Dậu
15
28
Canh Tuất
16
29
Tân Hợi
17
1/4
Nhâm Tý
18
2
Quý Sửu
19
3
Giáp Dần
20
4
Ất Mão
21
5
Bính Thìn
22
6
Đinh Tỵ
23
7
Mậu Ngọ
24
8
Kỷ Mùi
25
9
Canh Thân
26
10
Tân Dậu
27
11
Nhâm Tuất
28
12
Quý Hợi
29
13
Giáp Tý
30
14
Ất Sửu
31
15
Bính Dần
1
16/4
Đinh Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1056

Lịch âm tháng 6 năm 1056

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
10
Tân Dậu
27
11
Nhâm Tuất
28
12
Quý Hợi
29
13
Giáp Tý
30
14
Ất Sửu
31
15
Bính Dần
1
16/4
Đinh Mão
2
17
Mậu Thìn
3
18
Kỷ Tỵ
4
19
Canh Ngọ
5
20
Tân Mùi
6
21
Nhâm Thân
7
22
Quý Dậu
8
23
Giáp Tuất
9
24
Ất Hợi
10
25
Bính Tý
11
26
Đinh Sửu
12
27
Mậu Dần
13
28
Kỷ Mão
14
29
Canh Thìn
15
30
Tân Tỵ
16
1/5
Nhâm Ngọ
17
2
Quý Mùi
18
3
Giáp Thân
19
4
Ất Dậu
20
5
Bính Tuất
21
6
Đinh Hợi
22
7
Mậu Tý
23
8
Kỷ Sửu
24
9
Canh Dần
25
10
Tân Mão
26
11
Nhâm Thìn
27
12
Quý Tỵ
28
13
Giáp Ngọ
29
14
Ất Mùi
30
15
Bính Thân
1
16/5
Đinh Dậu
2
17
Mậu Tuất
3
18
Kỷ Hợi
4
19
Canh Tý
5
20
Tân Sửu
6
21
Nhâm Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1056

Lịch âm tháng 7 năm 1056

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
15
Bính Thân
1
16/5
Đinh Dậu
2
17
Mậu Tuất
3
18
Kỷ Hợi
4
19
Canh Tý
5
20
Tân Sửu
6
21
Nhâm Dần
7
22
Quý Mão
8
23
Giáp Thìn
9
24
Ất Tỵ
10
25
Bính Ngọ
11
26
Đinh Mùi
12
27
Mậu Thân
13
28
Kỷ Dậu
14
29
Canh Tuất
15
1/6
Tân Hợi
16
2
Nhâm Tý
17
3
Quý Sửu
18
4
Giáp Dần
19
5
Ất Mão
20
6
Bính Thìn
21
7
Đinh Tỵ
22
8
Mậu Ngọ
23
9
Kỷ Mùi
24
10
Canh Thân
25
11
Tân Dậu
26
12
Nhâm Tuất
27
13
Quý Hợi
28
14
Giáp Tý
29
15
Ất Sửu
30
16
Bính Dần
31
17
Đinh Mão
1
18/6
Mậu Thìn
2
19
Kỷ Tỵ
3
20
Canh Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 1056

Lịch âm tháng 8 năm 1056

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
14
Giáp Tý
29
15
Ất Sửu
30
16
Bính Dần
31
17
Đinh Mão
1
18/6
Mậu Thìn
2
19
Kỷ Tỵ
3
20
Canh Ngọ
4
21
Tân Mùi
5
22
Nhâm Thân
6
23
Quý Dậu
7
24
Giáp Tuất
8
25
Ất Hợi
9
26
Bính Tý
10
27
Đinh Sửu
11
28
Mậu Dần
12
29
Kỷ Mão
13
30
Canh Thìn
14
1/7
Tân Tỵ
15
2
Nhâm Ngọ
16
3
Quý Mùi
17
4
Giáp Thân
18
5
Ất Dậu
19
6
Bính Tuất
20
7
Đinh Hợi
21
8
Mậu Tý
22
9
Kỷ Sửu
23
10
Canh Dần
24
11
Tân Mão
25
12
Nhâm Thìn
26
13
Quý Tỵ
27
14
Giáp Ngọ
28
15
Ất Mùi
29
16
Bính Thân
30
17
Đinh Dậu
31
18
Mậu Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1056

Lịch âm tháng 9 năm 1056

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
19/7
Kỷ Hợi
2
20
Canh Tý
3
21
Tân Sửu
4
22
Nhâm Dần
5
23
Quý Mão
6
24
Giáp Thìn
7
25
Ất Tỵ
8
26
Bính Ngọ
9
27
Đinh Mùi
10
28
Mậu Thân
11
29
Kỷ Dậu
12
1/8
Canh Tuất
13
2
Tân Hợi
14
3
Nhâm Tý
15
4
Quý Sửu
16
5
Giáp Dần
17
6
Ất Mão
18
7
Bính Thìn
19
8
Đinh Tỵ
20
9
Mậu Ngọ
21
10
Kỷ Mùi
22
11
Canh Thân
23
12
Tân Dậu
24
13
Nhâm Tuất
25
14
Quý Hợi
26
15
Giáp Tý
27
16
Ất Sửu
28
17
Bính Dần
29
18
Đinh Mão
30
19
Mậu Thìn
1
20/8
Kỷ Tỵ
2
21
Canh Ngọ
3
22
Tân Mùi
4
23
Nhâm Thân
5
24
Quý Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1056

Lịch âm tháng 10 năm 1056

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
18
Đinh Mão
30
19
Mậu Thìn
1
20/8
Kỷ Tỵ
2
21
Canh Ngọ
3
22
Tân Mùi
4
23
Nhâm Thân
5
24
Quý Dậu
6
25
Giáp Tuất
7
26
Ất Hợi
8
27
Bính Tý
9
28
Đinh Sửu
10
29
Mậu Dần
11
30
Kỷ Mão
12
1/9
Canh Thìn
13
2
Tân Tỵ
14
3
Nhâm Ngọ
15
4
Quý Mùi
16
5
Giáp Thân
17
6
Ất Dậu
18
7
Bính Tuất
19
8
Đinh Hợi
20
9
Mậu Tý
21
10
Kỷ Sửu
22
11
Canh Dần
23
12
Tân Mão
24
13
Nhâm Thìn
25
14
Quý Tỵ
26
15
Giáp Ngọ
27
16
Ất Mùi
28
17
Bính Thân
29
18
Đinh Dậu
30
19
Mậu Tuất
31
20
Kỷ Hợi
1
21/9
Canh Tý
2
22
Tân Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1056

Lịch âm tháng 11 năm 1056

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
16
Ất Mùi
28
17
Bính Thân
29
18
Đinh Dậu
30
19
Mậu Tuất
31
20
Kỷ Hợi
1
21/9
Canh Tý
2
22
Tân Sửu
3
23
Nhâm Dần
4
24
Quý Mão
5
25
Giáp Thìn
6
26
Ất Tỵ
7
27
Bính Ngọ
8
28
Đinh Mùi
9
29
Mậu Thân
10
1/10
Kỷ Dậu
11
2
Canh Tuất
12
3
Tân Hợi
13
4
Nhâm Tý
14
5
Quý Sửu
15
6
Giáp Dần
16
7
Ất Mão
17
8
Bính Thìn
18
9
Đinh Tỵ
19
10
Mậu Ngọ
20
11
Kỷ Mùi
21
12
Canh Thân
22
13
Tân Dậu
23
14
Nhâm Tuất
24
15
Quý Hợi
25
16
Giáp Tý
26
17
Ất Sửu
27
18
Bính Dần
28
19
Đinh Mão
29
20
Mậu Thìn
30
21
Kỷ Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1056

Lịch âm tháng 12 năm 1056

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
22/10
Canh Ngọ
2
23
Tân Mùi
3
24
Nhâm Thân
4
25
Quý Dậu
5
26
Giáp Tuất
6
27
Ất Hợi
7
28
Bính Tý
8
29
Đinh Sửu
9
1/11
Mậu Dần
10
2
Kỷ Mão
11
3
Canh Thìn
12
4
Tân Tỵ
13
5
Nhâm Ngọ
14
6
Quý Mùi
15
7
Giáp Thân
16
8
Ất Dậu
17
9
Bính Tuất
18
10
Đinh Hợi
19
11
Mậu Tý
20
12
Kỷ Sửu
21
13
Canh Dần
22
14
Tân Mão
23
15
Nhâm Thìn
24
16
Quý Tỵ
25
17
Giáp Ngọ
26
18
Ất Mùi
27
19
Bính Thân
28
20
Đinh Dậu
29
21
Mậu Tuất
30
22
Kỷ Hợi
31
23
Canh Tý
1
24/11
Tân Sửu
2
25
Nhâm Dần
3
26
Quý Mão
4
27
Giáp Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1056
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 1056 âm lịch 1056 tết 1056 lịch tết 1056 tết nguyên đán 1056 lịch âm dương 1056

Ngày lễ, Sự kiện năm 1056

Ngày lễ dương lịch năm 1056

Dương lịch Tên ngày
1/1/1056
Tết Dương lịch
9/1/1056
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/1056
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/1056
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/1056
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/1056
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/1056
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/1056
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/1056
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/1056
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/1056
Ngày Cá tháng Tư
5/4/1056
Tết Thanh minh
22/4/1056
Ngày Trái đất
30/4/1056
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/1056
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/1056
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/1056
Ngày của mẹ
19/5/1056
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/1056
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/1056
Ngày của cha
21/6/1056
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/1056
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/1056
Ngày dân số thế giới
27/7/1056
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/1056
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/1056
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/1056
Ngày Quốc Khánh
10/9/1056
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/1056
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1056
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/1056
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/1056
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/1056
Ngày Hallowen
9/11/1056
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/1056
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/1056
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/1056
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1056
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/1056
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/1056
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 1056

Âm lịch Tên ngày
1/1/1056
Tết Nguyên Đán
13/1/1056
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/1056
Tết Nguyên tiêu
2/2/1056
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/1056
Lễ hội Tây Thiên
19/2/1056
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/1056
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/1056
Tết Hàn thực
14/4/1056
Tết Dân tộc Khmer
15/4/1056
Lễ Phật Đản
5/5/1056
Tết Đoan Ngọ
3/6/1056
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/1056
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/1056
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/1056
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/1056
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/1056
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/1056
Vu Lan
1/8/1056
Tết Katê
15/8/1056
Tết Trung Thu
9/9/1056
Tết Trùng Cửu
10/10/1056
Tết Trùng Thập
15/11/1056
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/1056
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/1056
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 1056

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Bính Thân 1056

Năm Bính Thân 1056 là năm Con Khỉ

Thời gian bắt đầu của năm Bính Thân 1056 bắt đầu từ ngày 19/1/1056 tới hết ngày 05/02/1057 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/1056 đến hết ngày 29/12/1056. Tổng cộng 383 ngày.

Người tuổi Thân thường là một nhân tài có tính cách thất thường. Họ rất tài ba và khéo léo trong các vụ giao dịch tiền bạc. Người tuổi này thường rất vui vẻ, khéo tay, tò mò và nhiều sáng kiến, nhưng họ lại nói quá nhiều nên dễ bị người khác xem thường và khinh ghét. Khuyết điểm của họ nằm trong tính khí thất thường và không nhất quán.
Người được con Khỉ “thủ mạng” là người thông minh, nhạy bén và lanh lợi. Họ là người nhanh chóng nắm bắt mọi vấn đề nảy sinh trong cuộc sống, và khi họ đã bắt tay vào việc gì thì thường đạt đến thành công. Ngoài ra, họ còn là người dễ mến, hòa đồng, linh hoạt và khéo tay.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.